Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứa đựng


[chứa đựng]
Filled with, pregnant with, hold, contain
hình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mới
an old form filled with a new content
tác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớn
a work pregnant with great thoughts



Filled with, pregnant with
hình thức cũ nhưng chứa đựng nội dung mới an old form filled with a new content
tác phẩm chứa đựng nhiều tư tưởng lớn a work pregnant with great thoughts


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.